Có 2 kết quả:
紧密织物 jǐn mì zhī wù ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄓ ㄨˋ • 緊密織物 jǐn mì zhī wù ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄓ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closely woven fabric
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closely woven fabric
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0